Chromia Giá

Chromia Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CHR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.355957
$0.355957
HK$2.7869
0.3319
binance

Binance

$0.35595
$0.35595
HK$2.7868
0.3319
okx

OKX

$0.355957
$0.355957
HK$2.7869
0.3319
bybit

Bybit

$0.355951
$0.355951
HK$2.7868
0.3319
digifinex

DigiFinex

$0.355949
$0.355949
HK$2.7868
0.3319
bitrue

Bitrue

$0.355951
$0.355951
HK$2.7868
0.3319
bingx

BingX

$0.355951
$0.355951
HK$2.7868
0.3319
bitget

Bitget

$0.355955
$0.355955
HK$2.7869
0.3319
deepcoin

Deepcoin

$0.35595
$0.35595
HK$2.7868
0.3319
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.35595
$0.35595
HK$2.7868
0.3319
bitmart

BitMart

$0.355951
$0.355951
HK$2.7868
0.3319
cointiger

CoinTiger

$0.355953
$0.355953
HK$2.7869
0.3319
whitebit

WhiteBIT

$0.35595
$0.35595
HK$2.7868
0.3319
lbank

LBank

$0.355956
$0.355956
HK$2.7869
0.3319
btse

BTSE

$0.355949
$0.355949
HK$2.7868
0.3319
gate-io

Gate.io

$0.355955
$0.355955
HK$2.7869
0.3319
htx

HTX

$0.355953
$0.355953
HK$2.7869
0.3319
xt

XT.COM

$0.355956
$0.355956
HK$2.7869
0.3319
upbit

Upbit

$0.355949
$0.355949
HK$2.7868
0.3319
kucoin

KuCoin

$0.355949
$0.355949
HK$2.7868
0.3319
mexc

MEXC

$0.355956
$0.355956
HK$2.7869
0.3319
indoex

IndoEx

$0.355958
$0.355958
HK$2.7869
0.3319
phemex

Phemex

$0.355954
$0.355954
HK$2.7869
0.3319
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.355952
$0.355952
HK$2.7868
0.3319
bitforex

BitForex

$0.355956
$0.355956
HK$2.7869
0.3319
latoken

LATOKEN

$0.355952
$0.355952
HK$2.7868
0.3319
bibox

Bibox

$0.355954
$0.355954
HK$2.7869
0.3319
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.355954
$0.355954
HK$2.7869
0.3319
bithumb

Bithumb

$0.355957
$0.355957
HK$2.7869
0.3319
poloniex

Poloniex

$0.355958
$0.355958
HK$2.7869
0.3319
kraken

Kraken

$0.355955
$0.355955
HK$2.7869
0.3319
p2b

P2B

$0.355949
$0.355949
HK$2.7868
0.3319
dydx

dYdX

$0.355951
$0.355951
HK$2.7868
0.3319
citex

CITEX

$0.355949
$0.355949
HK$2.7868
0.3319
bitmex

BitMEX

$0.355955
$0.355955
HK$2.7869
0.3319
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.355951
$0.355951
HK$2.7868
0.3319
stormgain

StormGain

$0.355954
$0.355954
HK$2.7869
0.3319
coinsbit

Coinsbit

$0.355955
$0.355955
HK$2.7869
0.3319
tidex

Tidex

$0.35595
$0.35595
HK$2.7868
0.3319
bitfinex

Bitfinex

$0.355955
$0.355955
HK$2.7869
0.3319
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.355952
$0.355952
HK$2.7868
0.3319

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHR sang USD là 1 CHR tương đương với $0.00008966 và mỗi USD có giá trị là 0.355949 Chromia. Vốn hóa thị trường là $283.223m. Trong tuần qua, Chromia đã tăng 33.39%, với mức cao nhất là $0.3255 và mức thấp nhất là $0.2668. Trong tháng qua, Chromia đã tăng 13.69%, với mức giá cao nhất là $0.3322 và thấp nhất là $0.2528. Trong năm qua, Chromia đã tăng thêm 155.59%, với mức cao nhất là $0.4928 và mức thấp nhất là $0.0832. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHR đã được giao dịch trên 165 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.